--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deaf mute
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deaf mute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaf mute
+ Adjective
vừa câm vừa điếc
+ Noun
người vừa câm vừa điếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaf mute"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deaf mute"
:
deaf mute
deaf mute
Những từ có chứa
"deaf mute"
:
deaf mute
deaf mute
Những từ có chứa
"deaf mute"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
câm
điếc
phớt
thầm lặng
la
ngoảnh mặt
ngoài tai
bịt
bài
Lượt xem: 1014
Từ vừa tra
+
deaf mute
:
vừa câm vừa điếc